CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/02/2025 | ILS: CBTT giao dịch với người có liên quan năm 2025 |
06/02/2025 | ILS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/12/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
29/11/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
29/11/2024 | ILS: CBTT Về việc thông qua mức phí sử dụng nhãn hiệu ILS/Interserco năm 2025 |
14/10/2024 | ILS: CBTT Giao dịch với người có liên quan |
23/08/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
30/07/2024 | ILS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/07/2024 | ILS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
27/06/2024 | ILS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.960 | 0 (0) | 13,66 | 0,29 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 11.100 | -1.700 (-13,28) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,15 | 0,64 |
BPC | 12.400 | +1.100 (+9,73) | 42,79 | 0,46 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 14.300 | 0 (0) | 75,56 | 0,79 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 7,36 | 1,02 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 20.000 | 0 (0) | 8,09 | 0,64 |
ILS | 15.800 | -2.700 (-14,59) | 143,72 | 1,95 |
INN | 57.700 | +200 (+0,35) | 9,06 | 1,43 |
MCP | 30.000 | 0 (0) | 18,25 | 1,96 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu