CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2024 | ILB: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/03/2024 | ILB: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
31/01/2024 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | ILB: Thông báo về ngày ĐKCC trả cổ tức 2022 bằng tiền |
24/08/2023 | ILB: CBTT ngày ĐKCC để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 |
31/07/2023 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
26/07/2023 | ILB: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
05/05/2023 | ILB: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 9 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 98.778 | +1.078 (+1,10) | 21,84 | 4,06 |
ASG | 19.950 | 0 (0) | 420,66 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.900 | +600 (+8,22) | 30,44 | 0,84 |
CDN | 28.679 | +279 (+0,98) | 10,22 | 1,65 |
CIA | 9.714 | +14 (+0,14) | 82,59 | 0,56 |
CLL | 39.500 | +65 (+1,67) | 13,35 | 2,08 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.800 | 0 (0) | -128,30 | 0 |
CQN | 27.763 | -37 (-0,13) | 18,96 | 2,13 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.944 | +44 (+0,90) | 10,82 | 0,35 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 5.020 | +20 (+0,40) | 10,54 | 0,67 |
DVP | 76.000 | 0 (0) | 10,70 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu