CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
24/01/2025 | ILB: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 10 |
30/12/2024 | ILB: Đính chính nội dung Nghị quyết ĐHĐCĐTN năm 2024 |
25/12/2024 | ILB: Đính chính Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
06/08/2024 | ILB: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
31/07/2024 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
26/07/2024 | ILB: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
19/04/2024 | ILB: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 115.668 | -1.932 (-1,64) | 24,40 | 4,20 |
ASG | 18.200 | -10 (-0,54) | 57,20 | 0,81 |
CAG | 8.100 | 0 (0) | -168,96 | 0,78 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCR | 13.743 | +543 (+4,11) | 20,72 | 1,22 |
CCT | 12.500 | -700 (-5,30) | 94,31 | 1,33 |
CDN | 37.352 | +152 (+0,41) | 12,48 | 2,06 |
CIA | 0 | -10.400 (-100,00) | 42,98 | 0,59 |
CLL | 36.000 | +20 (+0,55) | 12,56 | 1,96 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,38 | 0,73 |
CPI | 5.300 | 0 (0) | 97,18 | 0 |
CQN | 33.395 | -5 (-0,01) | 21,02 | 2,56 |
DDH | 8.600 | 0 (0) | 5,57 | 0,74 |
DL1 | 5.289 | -111 (-2,06) | 395,83 | 0,40 |
DNL | 25.000 | 0 (0) | 14,68 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu