CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/02/2025 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | IFS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội Đồng cổ đông năm 2025 |
22/01/2025 | IFS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/10/2024 | IFS: Đăng ký lại mẫu chữ ký được ủy quyền |
19/08/2024 | IFS: Thông báo Về việc Chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
29/07/2024 | IFS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/07/2024 | IFS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 với Công ty TNHH KPMG |
06/05/2024 | IFS: Quyết định từ Tổng Cục Thuế |
23/04/2024 | IFS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.500 | +500 (+1,85) | 7,40 | 1,87 |
CPA | 8.000 | +1.000 (+14,29) | -11,35 | 4,63 |
CTP | 35.776 | -224 (-0,62) | 1.080,04 | 2,84 |
EPC | 11.000 | 0 (0) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 7.150 | +150 (+2,14) | 47,38 | 0,57 |
IFS | 25.650 | -50 (-0,19) | 12,93 | 1,83 |
NAF | 20.600 | +5 (+0,24) | 11,72 | 1,16 |
PCF | 6.006 | +506 (+9,20) | 297,20 | 0,85 |
QHW | 37.300 | +1.200 (+3,32) | 8,08 | 1,09 |
SCD | 15.400 | 0 (0) | -1,99 | 0 |
SKH | 26.600 | +200 (+0,76) | 15,60 | 2,15 |
VCF | 226.000 | +910 (+4,19) | 13,46 | 3,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu