CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABT | 46.500 | +110 (+2,42) | 5,21 | 1,01 |
ACL | 10.950 | -15 (-1,35) | 52,13 | 0,68 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -15,44 | 0 |
ANV | 17.250 | -20 (-1,14) | 94,88 | 1,64 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.140 | 0 (0) | 16,48 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.050 | -30 (-0,89) | 20,90 | 2,69 |
BLF | 3.436 | -64 (-1,83) | 9,28 | 0,34 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
CAT | 20.102 | +2 (+0,01) | 5,65 | 1,07 |
CCA | 15.267 | +67 (+0,44) | 22,92 | 0,90 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.710 | -16 (-2,03) | 9,07 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu