CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.200 | +100 (+4,76) | -13,27 | 0 |
| ANV | 27.200 | -95 (-3,37) | 9,61 | 2,04 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 6.840 | -2 (-0,29) | 94,09 | 0,34 |
| ATA | 500 | -100 (-16,67) | -26,76 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 31.750 | -40 (-1,24) | 18,53 | 2,24 |
| BIG | 5.321 | -79 (-1,46) | 4,61 | 0,51 |
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 501 | +1 (+0,20) | -0,48 | 0 |
| CAT | 16.406 | -94 (-0,57) | 4,62 | 0,92 |
| CCA | 16.358 | +1.858 (+12,81) | 6,79 | 1,05 |
| CMX | 6.430 | -6 (-0,92) | 9,71 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 9.120 | -68 (-6,93) | 10,22 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu