CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.922 | -78 (-1,30) | -37,25 | 0,54 |
AGG | 18.800 | 0 (0) | 18,58 | 0,95 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.296 | +96 (+1,17) | 362,91 | 0,77 |
BCM | 67.000 | +80 (+1,20) | 19,11 | 3,19 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 18,96 | 1,11 |
C21 | 17.300 | 0 (0) | 13,28 | 0,37 |
CCL | 6.820 | 0 (0) | 9,59 | 0,57 |
CEO | 24.505 | +105 (+0,43) | 70,25 | 2,23 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 12.400 | -45 (-3,50) | 15,45 | 1,02 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 8.557 | -143 (-1,64) | 15,38 | 0,81 |
CRE | 10.300 | +10 (+0,98) | 71,21 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu