CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.295 | +295 (+2,27) | 6,75 | 0,42 |
| FPT | 100.900 | -240 (-2,32) | 19,11 | 4,01 |
| HPT | 24.457 | +257 (+1,06) | 8,94 | 1,60 |
| ICT | 21.000 | +35 (+1,69) | 20,90 | 1,06 |
| ITD | 13.600 | 0 (0) | 6,65 | 0,87 |
| SBD | 7.600 | -900 (-10,59) | 14,52 | 0,69 |
| SRA | 0 | -2.700 (-100,00) | 2,39 | 0,18 |
| SRB | 1.901 | -99 (-4,95) | 21,24 | 0,42 |
| VLA | 0 | -9.100 (-100,00) | 4,95 | 0,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu