CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 12.400 | +700 (+5,98) | 3,05 | 0,46 |
FPT | 78.000 | -50 (-0,63) | 16,08 | 3,37 |
HIG | 7.100 | 0 (0) | 12,86 | 0,46 |
HPT | 12.083 | -1.617 (-11,80) | 6,40 | 0,86 |
ICT | 13.350 | +25 (+1,90) | 43,95 | 0,65 |
SBD | 10.800 | +100 (+0,93) | 14,66 | 0,86 |
SRA | 3.220 | -80 (-2,42) | 4,38 | 0,22 |
SRB | 1.509 | +9 (+0,60) | 147,60 | 0,34 |
VLA | 0 | -60.000 (-100,00) | 32,94 | 5,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu