CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.180 | -20 (-0,15) | 6,74 | 0,42 |
FPT | 131.100 | -190 (-1,42) | 26,81 | 5,85 |
HIG | 10.636 | -64 (-0,60) | 19,27 | 0,55 |
HPT | 20.100 | 0 (0) | 9,47 | 1,42 |
ICT | 12.050 | -5 (-0,41) | 11,65 | 0,60 |
SBD | 7.267 | +67 (+0,93) | 10,22 | 0,76 |
SRA | 3.602 | -98 (-2,65) | 7,37 | 0,25 |
SRB | 1.900 | 0 (0) | 302,27 | 0,43 |
VLA | 0 | -12.400 (-100,00) | -6,25 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu