CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.172 | -128 (-0,96) | 6,69 | 0,41 |
| FPT | 105.000 | +110 (+1,05) | 19,89 | 4,18 |
| HPT | 25.082 | +1.082 (+4,51) | 9,16 | 1,65 |
| ICT | 19.300 | +125 (+6,92) | 19,21 | 0,97 |
| ITD | 13.300 | -30 (-2,20) | 6,50 | 0,85 |
| SBD | 8.513 | +713 (+9,14) | 16,27 | 0,77 |
| SRA | 0 | -2.700 (-100,00) | 2,39 | 0,18 |
| SRB | 1.900 | 0 (0) | 21,23 | 0,42 |
| VLA | 0 | -9.000 (-100,00) | 4,90 | 0,81 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu