CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDB | 0 | -8.100 (-100,00) | 17,66 | 0,73 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,13 | 1,76 |
DAE | 0 | -14.500 (-100,00) | 7,44 | 0,69 |
FHS | 35.000 | +900 (+2,64) | 7,74 | 1,88 |
HTP | 1.151 | +51 (+4,64) | -0,94 | 0,05 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.000 | 0 (0) | -12,04 | 1,33 |
IN4 | 45.700 | 0 (0) | 5,42 | 0,93 |
LBE | 0 | -28.000 (-100,00) | 5,79 | 1,74 |
NBE | 11.896 | +196 (+1,68) | 4,12 | 0,58 |
PNC | 24.000 | +75 (+3,22) | 25,20 | 1,37 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 22.700 | 0 (0) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.800 | +500 (+2,06) | 3,91 | 0,68 |
SGD | 13.200 | +1.100 (+9,09) | -208,64 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu