CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.250 | -5 (-0,37) | 19,53 | 1,07 |
ACE | 36.175 | -125 (-0,34) | 7,42 | 1,55 |
ADP | 30.400 | -10 (-0,32) | 7,65 | 2,60 |
BDT | 7.959 | +59 (+0,75) | 13,17 | 0,56 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 115.800 | -40 (-0,34) | 10,13 | 3,58 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.900 | 0 (0) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.621 | +21 (+0,81) | -1,42 | 0,51 |
C32 | 17.500 | 0 (0) | -528,39 | 0,49 |
CCM | 49.000 | 0 (0) | 4,50 | 0,64 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.900 | 0 (0) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.552 | -148 (-0,65) | 7,05 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu