CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/01/2025 | CVNM2408: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
26/12/2024 | CVNM2408: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
25/12/2024 | CVNM2408: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
28/11/2024 | HVT: Công bố thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
21/11/2024 | HVT: Đính chính Biên bản, Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 (lần 1) |
22/08/2024 | HVT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2024 |
26/07/2024 | HVT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | HVT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/07/2024 | HVT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2024 |
09/07/2024 | HVT: Nghị quyết về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.650 | -6 (-1,27) | 126,10 | 0,40 |
APP | 7.107 | -193 (-2,64) | -7,46 | 0,74 |
BFC | 40.650 | 0 (0) | 7,23 | 1,60 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.000 | 0 (0) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 45.900 | -75 (-1,60) | 21,43 | 3,34 |
DCM | 35.150 | -50 (-1,40) | 12,05 | 1,88 |
DDV | 19.923 | +23 (+0,12) | 16,81 | 1,69 |
DGC | 115.500 | -110 (-0,94) | 14,82 | 3,10 |
DHB | 8.956 | +56 (+0,63) | 1,53 | 4,43 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.550 | +15 (+0,42) | 20,91 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu