CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.520 | +23 (+6,99) | 115,63 | 0,31 |
APP | 6.319 | +719 (+12,84) | -6,63 | 0,65 |
BFC | 36.900 | +240 (+6,95) | 5,91 | 1,39 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 8,94 | 0,70 |
CPC | 18.860 | +1.460 (+8,39) | 7,71 | 0,89 |
CSV | 30.500 | +195 (+6,83) | 14,12 | 2,17 |
DCM | 26.950 | +175 (+6,94) | 10,05 | 1,40 |
DDV | 16.122 | +2.022 (+14,34) | 13,99 | 1,33 |
DGC | 78.200 | +510 (+6,97) | 9,94 | 2,17 |
DHB | 7.900 | +1.000 (+14,49) | 314,13 | 3,48 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 29.750 | +190 (+6,82) | 21,65 | 1,04 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.500 | 0 (0) | -0,90 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu