CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.300 | 0 (0) | 186,30 | 0,29 |
ALV | 7.242 | -1.058 (-12,75) | 5,07 | 0,55 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,31 |
BCE | 10.050 | +5 (+0,50) | 6,72 | 0,90 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 7.129 | +129 (+1,84) | 1,68 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.809 | +9 (+0,10) | 17,51 | 0,80 |
C69 | 6.429 | +29 (+0,45) | 23,49 | 0,47 |
C92 | 3.909 | +9 (+0,23) | 116,36 | 0,34 |
CC1 | 17.955 | -545 (-2,95) | 27,68 | 1,45 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 54,69 | 1,24 |
CMS | 9.936 | -64 (-0,64) | 51,39 | 0,91 |
CSC | 25.736 | +236 (+0,93) | 67,93 | 1,12 |
CTD | 91.400 | +120 (+1,33) | 24,16 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu