CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.180 | -420 (-6,36) | 17,47 | 0,44 |
CTF | 30.150 | +25 (+0,83) | 67,83 | 2,50 |
GGG | 3.600 | 0 (0) | -6,74 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.400 | -10 (-0,60) | 29,55 | 1,44 |
HHS | 8.150 | -6 (-0,73) | 5,92 | 0,63 |
HTL | 22.500 | +30 (+1,35) | 5,90 | 1,27 |
HUT | 16.161 | -139 (-0,85) | 232,50 | 1,25 |
SVC | 26.800 | +80 (+3,07) | 29,83 | 0,64 |
TMT | 6.840 | +4 (+0,58) | -2,55 | 0,74 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.200 | 0 (0) | 11,84 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu