CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.350 | +35 (+1,75) | 39,37 | 1,74 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | 0 (0) | -3,06 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.050 | 0 (0) | 13,80 | 1,16 |
HHS | 8.760 | -6 (-0,68) | 8,18 | 0,67 |
HTL | 29.350 | -15 (-0,50) | 13,14 | 1,92 |
HUT | 16.312 | -88 (-0,54) | 107,43 | 1,26 |
SVC | 20.600 | 0 (0) | 18,57 | 0,59 |
TMT | 15.300 | +65 (+4,43) | -1,79 | 4,60 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.000 | 0 (0) | 5,32 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu