CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.900 | +5 (+0,23) | 50,42 | 1,77 |
DAS | 7.100 | 0 (0) | 7,11 | 0,52 |
GGG | 6.000 | 0 (0) | -9,02 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 14.150 | -30 (-2,07) | 15,85 | 1,10 |
HHS | 17.150 | -60 (-3,38) | 1,62 | 0,44 |
HTL | 26.800 | -110 (-3,94) | 17,85 | 1,71 |
HUT | 19.890 | +90 (+0,45) | 114,71 | 1,61 |
SVC | 22.900 | 0 (0) | 11,08 | 0,64 |
TMT | 12.150 | -5 (-0,40) | -2,62 | 2,68 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 36.554 | +54 (+0,15) | 6,07 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu