CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.800 | 0 (0) | 50,95 | 1,85 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 3.529 | +329 (+10,28) | -5,31 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 51,21 | 2,31 |
HAX | 14.700 | -15 (-1,01) | 14,64 | 1,06 |
HHS | 14.900 | -15 (-0,99) | 18,08 | 1,13 |
HTL | 28.200 | 0 (0) | 13,90 | 1,84 |
HUT | 13.030 | +30 (+0,23) | 74,33 | 1,02 |
SVC | 19.700 | +10 (+0,51) | 13,51 | 0,55 |
TMT | 12.150 | +35 (+2,96) | -1,54 | 3,07 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.000 | 0 (0) | 5,00 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu