CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0) | 230,81 | 0,38 |
ALV | 5.836 | -164 (-2,73) | 3,63 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.409 | -91 (-3,64) | -1,87 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.624 | -76 (-0,87) | 17,25 | 0,81 |
C92 | 4.440 | +240 (+5,71) | 124,02 | 0,36 |
CC1 | 14.515 | +115 (+0,80) | 19,72 | 1,21 |
CX8 | 0 | -6.900 (-100,00) | 90,76 | 0,66 |
DC2 | 7.733 | +33 (+0,43) | 20,36 | 0,71 |
DIH | 15.187 | -13 (-0,09) | -5,59 | 0,86 |
HTI | 15.900 | -5 (-0,31) | 6,62 | 0,84 |
HU1 | 6.010 | 0 (0) | 381,37 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu