CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 8.800 | 0 (0) | 4.765,07 | 0,49 |
ALV | 4.134 | +134 (+3,35) | 5,16 | 0,31 |
ATB | 798 | +98 (+14,00) | -0,14 | 0,29 |
B82 | 600 | +100 (+20,00) | 5,80 | 0,06 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 5.139 | -261 (-4,83) | -4,46 | 1,45 |
C12 | 4.000 | 0 (0) | 5,65 | 0,25 |
C4G | 13.493 | +193 (+1,45) | 18,78 | 1,24 |
C69 | 6.186 | -214 (-3,34) | 15,59 | 0,50 |
C92 | 3.304 | +204 (+6,58) | 446,21 | 0,28 |
CC1 | 11.197 | +297 (+2,72) | 18,32 | 0,90 |
CMS | 7.194 | +594 (+9,00) | 82,70 | 0,56 |
CSC | 35.258 | -342 (-0,96) | 4,68 | 1,34 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | 91,72 | 0,61 |
CX8 | 0 | -5.600 (-100,00) | 19,81 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu