CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 5.872 | -28 (-0,47) | 3,58 | 0,39 |
ATB | 563 | -37 (-6,17) | -0,10 | 0,24 |
BCE | 5.690 | -1 (-0,17) | -42,76 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.493 | -7 (-0,28) | -1,88 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.060 | -3 (-0,49) | 14,54 | 0,50 |
C4G | 8.869 | -31 (-0,35) | 17,64 | 0,82 |
C92 | 3.597 | +97 (+2,77) | 107,10 | 0,31 |
CC1 | 14.372 | -128 (-0,88) | 19,71 | 1,21 |
CDC | 17.350 | -5 (-0,28) | 18,93 | 1,10 |
CIG | 5.480 | -2 (-0,36) | 55,14 | 1,11 |
CII | 15.000 | 0 (0) | 11,24 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu