CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.000 | 0 (0) | 237,60 | 0,39 |
ALV | 7.022 | +222 (+3,26) | 4,28 | 0,47 |
ATB | 608 | +8 (+1,33) | -0,11 | 0,24 |
BCE | 5.700 | -4 (-0,69) | -42,83 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.381 | -19 (-0,79) | -1,79 | 1,18 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.000 | +11 (+1,86) | 14,40 | 0,50 |
C4G | 8.950 | +50 (+0,56) | 17,65 | 0,83 |
C92 | 3.462 | +62 (+1,82) | 103,08 | 0,30 |
CC1 | 15.117 | +917 (+6,46) | 20,73 | 1,27 |
CDC | 17.800 | -15 (-0,83) | 19,42 | 1,13 |
CIG | 5.250 | -5 (-0,94) | 40,26 | 1,06 |
CII | 15.000 | +5 (+0,33) | 11,24 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu