CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0) | 1,21 | 0 |
GSP | 11.600 | -20 (-1,69) | 7,02 | 0,81 |
HTV | 9.000 | -20 (-2,17) | 12,86 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 54.199 | -6.301 (-10,41) | 32,20 | 3,74 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 13.623 | -177 (-1,28) | 3,54 | 0,89 |
PJT | 9.400 | -60 (-6,00) | 8,13 | 0,72 |
PNP | 22.500 | -1.300 (-5,46) | 8,63 | 1,57 |
PVT | 20.600 | -60 (-2,83) | 6,71 | 0,71 |
SFI | 26.600 | +10 (+0,37) | 7,69 | 0,87 |
SGS | 16.400 | 0 (0) | 8,91 | 0,75 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 9,69 | 0,59 |
SSG | 8.943 | -757 (-7,80) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.187 | +87 (+0,28) | 7,63 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu