CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.112 | -288 (-12,00) | 2,47 | 0 |
GSP | 11.250 | -15 (-1,31) | 7,25 | 0,83 |
HTV | 10.000 | 0 (0) | 11,30 | 0,39 |
ISG | 4.700 | -300 (-6,00) | 0,27 | 0 |
MVN | 22.332 | +932 (+4,36) | 15,78 | 1,85 |
NOS | 903 | -97 (-9,70) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.920 | -80 (-0,62) | 4,23 | 0,85 |
PJT | 10.600 | 0 (0) | 8,61 | 0,79 |
PNP | 18.500 | 0 (0) | 6,13 | 1,32 |
PVT | 21.200 | +10 (+0,47) | 7,92 | 0,83 |
SFI | 33.600 | 0 (0) | 4,07 | 0,98 |
SGS | 16.538 | -362 (-2,14) | 5,10 | 0,94 |
SHC | 8.673 | +73 (+0,85) | 7,83 | 0,51 |
SSG | 8.229 | -71 (-0,86) | 0,70 | 0,60 |
SWC | 20.343 | -357 (-1,72) | 6,75 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu