CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
30/01/2024 | HTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | HTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | HTT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
11/07/2023 | HTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
19/04/2023 | HTT: Giải trình về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
05/04/2023 | HTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu HTT trên hệ thống giao dịch UPCoM |
05/04/2023 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
19/01/2023 | HTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | -90 (-2,81) | 8,49 | 1,08 |
CEN | 2.900 | 0 (0) | 581,15 | 0,29 |
CMV | 9.260 | 0 (0) | 10,09 | 0,69 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 9.100 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
HTM | 12.800 | 0 (0) | -91,57 | 1,26 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -2,35 | 0,26 |
KGM | 7.493 | +193 (+2,64) | 15,24 | 0,70 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.000 | -20 (-3,22) | -9,53 | 0,83 |
PNG | 24.300 | 0 (0) | 9,04 | 2,11 |
THS | 11.800 | +1.000 (+9,26) | 13,50 | 0,88 |
TOP | 1.400 | 0 (0) | -45,48 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu