CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 35.000 | 0 (0) | 10,49 | 1,25 |
CEN | 2.100 | 0 (0) | -693,02 | 0,21 |
CMV | 9.000 | 0 (0) | 12,55 | 0,67 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 11.723 | +923 (+8,55) | -128,58 | 1,17 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -3,52 | 0,26 |
KGM | 7.000 | 0 (0) | 13,75 | 0,66 |
PIT | 5.000 | -11 (-2,15) | -10,46 | 0,63 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -10.600 (-100,00) | 16,95 | 0,73 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu