CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.550 | 0 (0) | 9,26 | 1,08 |
CEN | 8.179 | -521 (-5,99) | -156,87 | 0,81 |
CMV | 9.420 | +42 (+4,66) | 14,51 | 0,72 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,68 | 0,10 |
HFX | 4.500 | -700 (-13,46) | -1,07 | 0 |
HTM | 11.917 | +1.417 (+13,50) | -74,53 | 1,17 |
HTT | 1.190 | -10 (-0,83) | -2,78 | 0,18 |
KGM | 12.393 | -7 (-0,06) | 34,00 | 1,18 |
LBC | 18.400 | 0 (0) | 5,03 | 0,66 |
PIT | 7.710 | +12 (+1,58) | 171,25 | 0,92 |
PNG | 17.900 | 0 (0) | 7,73 | 1,89 |
THS | 0 | -12.100 (-100,00) | 10,58 | 0,84 |
TOP | 1.006 | +6 (+0,60) | -32,68 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu