CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.500 | 0 (0) | 10,68 | 1,29 |
CEN | 2.400 | 0 (0) | -37.655,77 | 0,24 |
CMV | 8.350 | +2 (+0,24) | 9,40 | 0,61 |
DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
HTM | 11.524 | +24 (+0,21) | -121,06 | 1,14 |
HTT | 1.800 | 0 (0) | -3,98 | 0,32 |
KGM | 5.600 | 0 (0) | 24,96 | 0,53 |
PIT | 7.230 | -2 (-0,27) | -67,82 | 0,94 |
THS | 0 | -16.500 (-100,00) | 41,77 | 1,13 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu