CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.650 | -25 (-1,19) | 52,90 | 1,75 |
DAS | 14.841 | +1.841 (+14,16) | 14,87 | 1,09 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -5,71 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 13.150 | 0 (0) | 14,73 | 1,02 |
HHS | 17.350 | +35 (+2,05) | 1,64 | 0,45 |
HTL | 27.300 | 0 (0) | 17,87 | 1,74 |
HUT | 19.816 | +1.316 (+7,11) | 113,17 | 1,62 |
PTM | 13.515 | -1.285 (-8,68) | 122,11 | 0,92 |
SVC | 21.800 | -160 (-6,83) | 10,38 | 0,61 |
TMT | 11.800 | 0 (0) | -2,54 | 2,60 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 36.077 | -623 (-1,70) | 5,98 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu