CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.613 | -387 (-5,53) | 14,34 | 0,51 |
CTF | 32.900 | 0 (0) | 28,68 | 2,65 |
GGG | 6.000 | 0 (0) | -3,21 | 0 |
HAX | 15.600 | -55 (-3,40) | 11,47 | 1,21 |
HHS | 7.200 | -52 (-6,73) | 9,53 | 0,58 |
HTL | 15.850 | -60 (-3,64) | 6,84 | 0,84 |
SVC | 35.100 | 0 (0) | 12,33 | 0,97 |
TMT | 17.500 | +30 (+1,74) | 306,92 | 1,48 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,65 | 0,25 |
VVS | 18.500 | 0 (0) | 11,15 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu