CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.350 | -15 (-0,73) | 52,13 | 1,73 |
DAS | 8.746 | -354 (-3,89) | 8,76 | 0,64 |
GGG | 4.200 | 0 (0) | -7,65 | 0 |
GMA | 38.600 | -4.200 (-9,81) | 66,37 | 1,75 |
HAX | 10.650 | -40 (-3,61) | 182,87 | 0,84 |
HHS | 18.450 | +25 (+1,37) | 1,74 | 0,48 |
HTL | 27.000 | -35 (-1,27) | 17,67 | 1,72 |
HUT | 17.671 | +671 (+3,95) | 101,32 | 1,37 |
PTM | 15.400 | -500 (-3,14) | 148,68 | 1,05 |
SVC | 21.400 | +140 (+7,00) | 14,26 | 0,60 |
TMT | 10.000 | 0 (0) | -2,15 | 2,23 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 45.305 | -195 (-0,43) | 7,51 | 2,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu