CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.400 (-100,00) | 17,85 | 0,46 |
CTF | 29.800 | 0 (0) | 67,04 | 2,47 |
GGG | 3.400 | 0 (0) | -6,36 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.650 | -30 (-1,76) | 30,00 | 1,46 |
HHS | 8.720 | -4 (-0,45) | 6,34 | 0,68 |
HTL | 18.300 | -20 (-1,08) | 4,80 | 1,04 |
HUT | 16.373 | -227 (-1,37) | 235,36 | 1,26 |
SVC | 25.350 | -60 (-2,26) | 28,22 | 0,61 |
TMT | 7.230 | +28 (+4,02) | -2,70 | 0,79 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.100 | 0 (0) | 11,77 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu