CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.080 | 0 (0) | -55,75 | 0,30 |
ADS | 7.920 | +11 (+1,40) | 11,28 | 0,63 |
AG1 | 11.900 | 0 (0) | 6,71 | 1,02 |
BDG | 33.925 | -1.075 (-3,07) | 5,47 | 1,26 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 21.950 | -650 (-2,88) | 6,16 | 1,16 |
EVE | 9.900 | +25 (+2,59) | -13,71 | 0,44 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,28 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 17.500 | +30 (+1,74) | 76,59 | 0,71 |
GMC | 4.100 | 0 (0) | -3,48 | 0,38 |
HCB | 18.200 | 0 (0) | 4,05 | 0,62 |
HDM | 32.178 | -22 (-0,07) | 5,46 | 1,45 |
HTG | 42.200 | +50 (+1,19) | 5,23 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu