CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.390 | +2 (+0,59) | -467,16 | 0,33 |
ADS | 9.400 | -15 (-1,57) | 13,81 | 0,75 |
AG1 | 14.083 | +883 (+6,69) | 6,34 | 1,35 |
BDG | 40.089 | -11 (-0,03) | 6,08 | 1,53 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,55 | 0,87 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 6,20 | 1,18 |
EVE | 10.950 | -5 (-0,45) | -14,58 | 0,49 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,31 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 16.750 | +15 (+0,90) | 65,39 | 0,66 |
GMC | 5.100 | 0 (0) | -9,23 | 0,45 |
HCB | 19.200 | 0 (0) | 5,29 | 0,67 |
HDM | 35.658 | -342 (-0,95) | 6,56 | 1,73 |
HTG | 50.800 | -120 (-2,30) | 6,51 | 1,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu