CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.450 | -1 (-0,28) | 40,71 | 0,33 |
| ADS | 8.280 | +3 (+0,36) | 6,98 | 0,64 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 39.300 | +700 (+1,81) | 6,37 | 1,47 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 31.000 | 0 (0) | 10,46 | 1,04 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.150 | 0 (0) | 12,25 | 0,49 |
| FTM | 700 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
| G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| GIL | 15.350 | -20 (-1,28) | -18,15 | 0,64 |
| GMC | 5.500 | 0 (0) | -4,24 | 0,53 |
| HDM | 38.886 | +86 (+0,22) | 5,18 | 1,51 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 47.450 | -5 (-0,10) | 4,80 | 1,49 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu