CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.830 | +31 (+6,85) | -0,33 | 0 |
ANT | 17.793 | -107 (-0,60) | 19,72 | 1,24 |
APF | 58.510 | +10 (+0,02) | 8,25 | 1,46 |
BBC | 50.500 | 0 (0) | 8,02 | 0,66 |
BCF | 38.800 | +300 (+0,78) | 14,66 | 3,20 |
BLT | 42.712 | +712 (+1,70) | 11,60 | 1,52 |
BMV | 11.800 | +1.500 (+14,56) | 128,00 | 1,01 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.441 | -59 (-0,17) | 3,76 | 0,77 |
CLX | 15.374 | -126 (-0,81) | 7,05 | 0,78 |
CMF | 299.000 | +5.000 (+1,70) | 9,47 | 2,26 |
CMM | 7.345 | +245 (+3,45) | 11,05 | 0,64 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu