CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.500 | -33 (-6,83) | -0,33 | 0 |
ANT | 17.750 | -50 (-0,28) | 19,54 | 1,23 |
APF | 58.763 | +263 (+0,45) | 8,30 | 1,46 |
BBC | 50.000 | -50 (-0,99) | 7,94 | 0,65 |
BCF | 35.833 | -2.967 (-7,65) | 13,52 | 2,95 |
BLT | 43.469 | +769 (+1,80) | 11,99 | 1,57 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 146,64 | 1,16 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 36.545 | -1.255 (-3,32) | 125,33 | 1,53 |
CBS | 35.296 | -104 (-0,29) | 3,74 | 0,76 |
CLX | 15.465 | +65 (+0,42) | 7,05 | 0,78 |
CMF | 294.875 | -4.125 (-1,38) | 9,50 | 2,27 |
CMM | 7.595 | +295 (+4,04) | 11,83 | 0,69 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu