CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.760 | +15 (+4,15) | -110,91 | 0,32 |
APP | 7.226 | +726 (+11,17) | -5,20 | 0,78 |
BFC | 47.400 | +65 (+1,39) | 6,95 | 1,68 |
BT1 | 12.000 | 0 (0) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.200 | 0 (0) | 7,26 | 0,83 |
CSV | 36.450 | +60 (+1,67) | 16,07 | 2,49 |
DCM | 33.800 | +5 (+0,14) | 12,03 | 1,69 |
DDV | 28.453 | -247 (-0,86) | 15,90 | 2,21 |
DGC | 102.600 | +40 (+0,39) | 12,43 | 2,71 |
DHB | 9.255 | -445 (-4,59) | -166,62 | 4,14 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 26,65 | 1,00 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.800 | 0 (0) | -20,45 | 1,03 |
HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
HVT | 36.661 | +61 (+0,17) | 11,11 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu