CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 5.041 | +41 (+0,82) | 17,40 | 0,67 |
BVG | 2.507 | -93 (-3,58) | 3,61 | 0,67 |
CBI | 7.120 | +120 (+1,71) | -79,81 | 0,67 |
DFC | 21.000 | +900 (+4,48) | 5,56 | 0,73 |
DPS | 568 | +68 (+13,60) | -2,62 | 0,05 |
HLA | 600 | +100 (+20,00) | -0,15 | 0 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 12,28 | 0,84 |
HSG | 15.500 | +30 (+1,97) | -8,80 | 0,89 |
HSV | 4.261 | +61 (+1,45) | 114,78 | 0,40 |
ITQ | 3.567 | +167 (+4,91) | -5,19 | 0,34 |
KKC | 5.900 | +100 (+1,72) | -0,94 | 0,74 |
KMT | 0 | -9.000 (-100,00) | 9,30 | 0,65 |
KTL | 24.000 | +600 (+2,56) | 13,83 | 1,24 |
KVC | 2.671 | -29 (-1,07) | -6,00 | 0,28 |
MEL | 6.100 | -100 (-1,61) | -18,95 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu