Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần HESTIA (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.900 0 (0) 8,33 0,82
HEC 55.600 0 (0) 6,01 0,83
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,91
IPA 16.503 -97 (-0,58) 11,37 0,87
PPE 0 -13.400 (-100,00) 36,02 2,40
PPS 0 -10.600 (-100,00) 8,99 0,84
SDC 0 -8.200 (-100,00) 11,76 0,40
TV1 21.843 +43 (+0,20) 7,71 1,58
TV2 43.850 +25 (+0,57) 55,85 2,22
TV4 13.800 0 (0) 8,33 1,05
TVM 8.000 0 (0) 12,80 0,38
VCT 11.200 0 (0) 2,03 0
VNC 39.936 -1.864 (-4,46) 11,38 1,41
VQC 14.200 -2.000 (-12,35) 4,20 0,56
VTK 52.281 +681 (+1,32) 18,87 3,64
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
ĐÀO GIA HƯNG 2,83%
NGUYỄN TUẤN ĐẠT 2,72%
Nguyễn Thị Hồng Hậu 1,66%
Nguyễn Quang Tâm 0,64%
Nguyễn Thị Hồng Phương 0,28%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2022 24/01/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2021 24/01/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2020 24/01/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2019 24/01/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm