CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.200 | 0 (0) | 14,70 | 0,90 |
HEC | 64.900 | 0 (0) | 7,00 | 0,89 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.609 | -91 (-0,62) | 7,31 | 0,68 |
PPE | 13.300 | +1.200 (+9,92) | 8,67 | 1,87 |
PPS | 11.400 | -100 (-0,87) | 9,19 | 0,90 |
SDC | 7.250 | -50 (-0,68) | 11,26 | 0,36 |
TV1 | 24.058 | +58 (+0,24) | 6,98 | 1,57 |
TV2 | 35.100 | +100 (+2,93) | 36,64 | 1,81 |
TV4 | 14.772 | +272 (+1,88) | 9,67 | 1,12 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 26,30 | 0 |
VNC | 54.883 | +3.883 (+7,61) | 16,92 | 2,10 |
VQC | 13.900 | 0 (0) | 4,84 | 0,56 |
VTK | 63.655 | -1.745 (-2,67) | 19,51 | 4,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu