Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.930 +12 (+1,22) 8,19 0,62
BRC 12.600 +10 (+0,80) 7,13 0,73
BRR 19.536 +1.836 (+10,37) 17,17 1,63
DAG 1.430 0 (0) -0,82 3,16
DPR 42.000 -50 (-1,17) 14,74 1,14
DRG 8.540 -60 (-0,70) 32,82 0,76
DRI 11.594 +94 (+0,82) 11,66 1,72
DTT 18.950 0 (0) 14,05 1,20
GER 15.400 0 (0) 25,69 1,32
GVR 35.600 -10 (-0,28) 51,34 2,51
HCD 10.400 +5 (+0,48) 6,62 0,81
HII 4.900 +5 (+1,03) 5,21 0,36
HNP 18.000 0 (0) 29,70 0,70
HRC 49.300 0 (0) 100,03 2,74
IRC 8.700 0 (0) 12,46 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 55,06%
Nguyễn Lượng Khoa Toàn 8,17%
Lê Thị Phương Nga 5,65%
Nguyễn Thanh Thùy Minh 5,00%
Phạm Văn Khoa 4,91%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 19/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024

Xem thêm