CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 702 | +2 (+0,29) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.050 | -2.250 (-13,01) | 11,56 | 0,34 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 7.908 | -392 (-4,72) | 14,21 | 0,58 |
EFI | 2.200 | -100 (-4,35) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.000 | -900 (-5,66) | 15,37 | 1,20 |
IDJ | 5.880 | -20 (-0,34) | 19,30 | 0,48 |
IDV | 26.158 | -442 (-1,66) | 9,83 | 1,21 |
KOS | 38.400 | -5 (-0,13) | 542,82 | 3,57 |
KSF | 89.764 | +64 (+0,07) | 18,33 | 5,82 |
LDG | 4.680 | -13 (-2,70) | -1,00 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu