CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.959 | -141 (-1,00) | 7,09 | 0,44 |
FPT | 110.400 | -130 (-1,16) | 20,56 | 4,55 |
HIG | 11.016 | -1.684 (-13,26) | 10,56 | 0,57 |
HPT | 21.200 | -300 (-1,40) | 6,51 | 1,41 |
ICT | 13.150 | -5 (-0,37) | 13,61 | 0,64 |
ITD | 11.650 | -35 (-2,91) | 79,56 | 0,79 |
SBD | 6.446 | -154 (-2,33) | 16,91 | 0,57 |
SRA | 0 | -4.500 (-100,00) | 6,63 | 0,29 |
SRB | 1.896 | -104 (-5,20) | 21,18 | 0,42 |
VLA | 0 | -12.700 (-100,00) | 22,62 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu