CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 12.981 | -319 (-2,40) | 6,59 | 0,41 |
| FPT | 96.200 | -480 (-4,75) | 18,22 | 3,83 |
| HPT | 23.326 | -574 (-2,40) | 8,52 | 1,53 |
| ICT | 25.600 | +165 (+6,88) | 25,48 | 1,29 |
| ITD | 13.350 | 0 (0) | 6,53 | 0,85 |
| SBD | 7.466 | -434 (-5,49) | 14,27 | 0,67 |
| SRA | 0 | -2.600 (-100,00) | 2,77 | 0,17 |
| SRB | 1.900 | 0 (0) | 21,23 | 0,42 |
| VLA | 8.500 | -500 (-5,56) | 4,63 | 0,76 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu