CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.622 | -678 (-1,77) | 7,52 | 1,60 |
BDT | 7.681 | -119 (-1,53) | -19,72 | 0,54 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 29,90 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.500 | 0 (0) | 14,67 | 0,48 |
BTN | 2.748 | -252 (-8,40) | -1,49 | 0,53 |
CCM | 51.200 | 0 (0) | 4,70 | 0,67 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.400 | +100 (+3,03) | 38,31 | 0,40 |
CHC | 6.800 | 0 (0) | 38,57 | 0,55 |
CVT | 27.450 | 0 (0) | 16,84 | 1,04 |
FCM | 4.170 | -6 (-1,41) | 125,21 | 0,36 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 2,76 | 0,12 |
GKM | 4.583 | -17 (-0,37) | 28,86 | 0,43 |
GMH | 8.050 | 0 (0) | 21,73 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu