CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 48.100 | +6.200 (+14,80) | 9,61 | 2,05 |
BDT | 7.284 | -16 (-0,22) | -21,26 | 0,52 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 18.000 | +1.800 (+11,11) | 12,47 | 0,46 |
BTN | 3.243 | +243 (+8,10) | -1,39 | 1,14 |
C32 | 18.200 | 0 (0) | 20,54 | 0,50 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.800 | 0 (0) | 27,23 | 0,39 |
CRC | 10.750 | +15 (+1,41) | 10,76 | 0,77 |
CVT | 27.600 | 0 (0) | 16,05 | 1,02 |
DHA | 42.650 | +15 (+0,35) | 9,33 | 1,50 |
DXV | 3.850 | -3 (-0,77) | -7,67 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu