CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2025 | HPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | HPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | HPI: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
11/03/2025 | HPI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HPI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | HPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | HPI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
03/05/2024 | HPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | HPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | HPI: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 0 | -7.300 (-100,00) | -38,61 | 0,62 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 0 | -7.200 (-100,00) | -35,23 | 0,68 |
BII | 726 | +26 (+3,71) | -0,39 | 0,08 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 20,91 | 1,22 |
C21 | 16.100 | -1.800 (-10,06) | 19,43 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 0 | -9.900 (-100,00) | 11,34 | 0,38 |
DTD | 0 | -17.900 (-100,00) | 8,26 | 0,80 |
EFI | 2.300 | +100 (+4,55) | -3,24 | 0,36 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.314 | +214 (+1,63) | 13,64 | 1,07 |
HD6 | 12.720 | -80 (-0,63) | 3,89 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu