CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2025 | HPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | HPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | HPI: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
11/03/2025 | HPI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HPI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | HPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | HPI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
03/05/2024 | HPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | HPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | HPI: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 0 | -7.500 (-100,00) | -41,97 | 0,67 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 0 | -7.500 (-100,00) | -36,19 | 0,70 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 20,91 | 1,22 |
C21 | 17.900 | 0 (0) | 21,61 | 0,41 |
CEO | 0 | -18.600 (-100,00) | 51,99 | 1,58 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 0 | -10.000 (-100,00) | 11,34 | 0,38 |
DTD | 0 | -17.700 (-100,00) | 8,60 | 0,83 |
EFI | 2.200 | 0 (0) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.116 | +16 (+0,12) | 13,42 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu