CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/08/2022 | HPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
29/07/2022 | HPH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/05/2022 | HPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
20/04/2022 | HPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/03/2022 | HPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
07/02/2022 | HPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
01/08/2021 | HPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
16/07/2021 | HPH: Ký hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2021 |
29/04/2021 | HPH: Báo cáo thường niên 2020 |
28/04/2021 | HPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 7.297 | -603 (-7,63) | 9,91 | 0,64 |
BT1 | 17.500 | 0 (0) | 10,75 | 0,88 |
CPC | 0 | -19.000 (-100,00) | 8,82 | 0,89 |
DDV | 18.993 | +193 (+1,03) | 7,04 | 1,59 |
DHB | 11.700 | 0 (0) | 1,81 | 0 |
DOC | 11.500 | 0 (0) | 7,81 | 1,00 |
HPH | 15.000 | 0 (0) | -34,05 | 1,32 |
HSI | 2.000 | 0 (0) | -4,96 | 0 |
HVT | 50.217 | -683 (-1,34) | 4,54 | 1,63 |
LAS | 13.806 | +506 (+3,80) | 22,20 | 1,21 |
LTG | 35.598 | -2 (-0,01) | 8,70 | 1,00 |
NFC | 19.200 | +100 (+0,52) | 11,88 | 1,57 |
PAT | 136.075 | -2.425 (-1,75) | 13,27 | 3,81 |
PCE | 30.669 | +1.869 (+6,49) | 4,11 | 1,38 |
PCN | 4.400 | 0 (0) | -2,24 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu