CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.382 | -218 (-1,73) | -4,56 | 0,47 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 15.200 | 0 (0) | -4,35 | 2,28 |
DFC | 20.600 | 0 (0) | 6,76 | 1,00 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | 0 (0) | 292,39 | 0,80 |
GDA | 24.614 | -286 (-1,15) | 8,26 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.200 | -10 (-0,81) | 13,03 | 0,82 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.150 | -10 (-0,36) | 14,45 | 1,51 |
HSG | 17.850 | +15 (+0,84) | 19,10 | 1,00 |
HSV | 3.901 | +1 (+0,03) | 15,09 | 0,35 |
ITQ | 2.795 | -5 (-0,18) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.100 (-100,00) | 4,37 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu