CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.252 | -48 (-0,39) | 0,58 | 0,43 |
BVG | 2.187 | -13 (-0,59) | 5,52 | 0,53 |
CBI | 7.700 | 0 (0) | -26,19 | 0,78 |
DFC | 23.800 | +1.100 (+4,85) | 7,81 | 1,16 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.500 | +10 (+0,80) | -27,66 | 1,00 |
GDA | 27.934 | -566 (-1,99) | 9,25 | 0,83 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.550 | -25 (-2,11) | 12,58 | 0,77 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 25.000 | -10 (-0,39) | 14,32 | 1,47 |
HSG | 19.950 | -20 (-0,99) | 10,82 | 1,11 |
HSV | 3.500 | 0 (0) | 16,05 | 0,32 |
ITQ | 2.946 | +146 (+5,21) | 78,64 | 0,29 |
KKC | 6.100 | 0 (0) | 8,03 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu