CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.529 | -171 (-1,35) | -4,69 | 0,49 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,41 | 0,52 |
CBI | 13.057 | -743 (-5,38) | -3,69 | 2,14 |
DFC | 26.267 | +67 (+0,26) | 8,59 | 1,28 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.150 | 0 (0) | 296,77 | 0,81 |
GDA | 23.924 | -76 (-0,32) | 8,06 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.050 | -25 (-2,03) | 12,87 | 0,81 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.150 | -35 (-1,27) | 14,45 | 1,51 |
HSG | 17.400 | -35 (-1,97) | 18,62 | 0,97 |
HSV | 3.801 | -99 (-2,54) | 15,10 | 0,35 |
ITQ | 2.793 | -7 (-0,25) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 4,80 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu