CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.157 | -43 (-0,35) | -5,09 | 0,64 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 13.200 | 0 (0) | -3,50 | 2,50 |
DFC | 29.029 | +29 (+0,10) | 8,26 | 1,33 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.800 | +5 (+0,46) | -453,73 | 0,90 |
GDA | 19.280 | -320 (-1,63) | 7,15 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.100 | -20 (-1,62) | 11,03 | 0,80 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.150 | 0 (0) | 13,39 | 1,42 |
HSG | 15.950 | +45 (+2,90) | 21,30 | 0,88 |
HSV | 3.908 | +8 (+0,21) | 14,32 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.700 (-100,00) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 0 | -6.600 (-100,00) | 4,44 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu