CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 4.751 | +51 (+1,09) | 22,42 | 0,65 |
BVG | 2.332 | +32 (+1,39) | 3,36 | 0,63 |
CBI | 7.100 | 0 (0) | -6,04 | 0,72 |
DFC | 19.400 | 0 (0) | 7,15 | 0,67 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 15.800 | +50 (+3,26) | -4,51 | 1,19 |
GDA | 23.843 | -157 (-0,65) | -20,21 | 0,74 |
HLA | 500 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
HMC | 10.050 | +5 (+0,50) | -31,32 | 0,70 |
HMG | 13.300 | 0 (0) | 17,19 | 1,17 |
HPG | 27.500 | +60 (+2,23) | 84,70 | 1,59 |
HSG | 22.250 | +50 (+2,29) | 600,75 | 1,27 |
HSV | 7.147 | +47 (+0,66) | -121,85 | 0,67 |
ITQ | 2.583 | -17 (-0,65) | -4,58 | 0,25 |
KKC | 0 | -6.300 (-100,00) | -5,47 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu