CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.850 | +150 (+1,28) | -4,37 | 0,45 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 12.113 | +513 (+4,42) | -3,46 | 1,81 |
DFC | 20.100 | 0 (0) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.800 | 0 (0) | 286,54 | 0,78 |
GDA | 23.909 | +309 (+1,31) | 8,02 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.250 | +25 (+2,08) | 13,05 | 0,83 |
HMG | 16.200 | 0 (0) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 26.550 | +40 (+1,52) | 14,13 | 1,48 |
HSG | 17.250 | +25 (+1,47) | 18,46 | 0,96 |
HSV | 4.120 | +20 (+0,49) | 15,94 | 0,37 |
ITQ | 3.002 | -98 (-3,16) | 91,14 | 0,29 |
KKC | 6.700 | 0 (0) | 4,80 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu