CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.118 | +618 (+1,16) | 17,16 | 3,61 |
BHA | 22.000 | +500 (+2,33) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.162 | -38 (-0,17) | 46,39 | 1,58 |
CHP | 33.300 | +30 (+0,90) | 15,78 | 2,72 |
DNC | 68.022 | -178 (-0,26) | 12,48 | 4,08 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.700 | +50 (+0,87) | 11,82 | 4,99 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 11.975 | +675 (+5,97) | 13,58 | 0,98 |
GHC | 28.275 | -25 (-0,09) | 8,62 | 1,26 |
GSM | 24.200 | -100 (-0,41) | 14,22 | 1,50 |
HJS | 0 | -32.800 (-100,00) | 13,03 | 2,19 |
HND | 13.092 | -8 (-0,06) | 21,34 | 1,07 |
HPD | 22.200 | 0 (0) | 7,76 | 1,72 |
HTE | 3.810 | -90 (-2,31) | 79,11 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu