CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.240 | -1 (-0,13) | 14,23 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 13.500 | +1.700 (+14,41) | 46,06 | 0,32 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 10.800 | +500 (+4,85) | 38,53 | 0,42 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 13.600 | +100 (+0,74) | 74,83 | 0,74 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.400 | 0 (0) | 104,10 | 1,42 |
INN | 55.445 | +445 (+0,81) | 8,66 | 1,37 |
MCP | 31.300 | +70 (+2,28) | 18,61 | 2,00 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu