CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.330 | -1 (-0,15) | 9,83 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 11.200 | 0 (0) | 43,72 | 0,31 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.100 (-100,00) | 36,62 | 0,37 |
BTG | 6.500 | -600 (-8,45) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -13.800 (-100,00) | 56,14 | 0,76 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 11.800 | 0 (0) | 23,82 | 1,28 |
INN | 54.900 | +1.000 (+1,86) | 8,81 | 1,47 |
MCP | 28.300 | +30 (+1,07) | 18,41 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu