CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.700 | 0 (0) | 7,32 | 1,53 |
BDT | 7.397 | -103 (-1,37) | 31,13 | 0,52 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 19,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.700 | 0 (0) | 14,83 | 0,48 |
BTN | 2.784 | +84 (+3,11) | -1,51 | 0,54 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
DNP | 0 | -20.800 (-100,00) | 60,21 | 0,49 |
DTC | 4.300 | 0 (0) | -1,30 | 2,30 |
DXV | 4.200 | +14 (+3,44) | -4,29 | 0,43 |
FCM | 3.230 | 0 (0) | -164,32 | 0,27 |
GKM | 5.900 | +100 (+1,72) | 9,42 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu