Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 4.250 -11 (-2,52) -0,38 11,52
ANT 9.700 +1.200 (+14,12) 9,34 0,54
APF 67.456 +156 (+0,23) 10,35 1,57
BBC 48.300 +10 (+0,20) 8,27 0,63
BCF 0 -30.400 (-100,00) 13,44 2,60
BLT 41.759 +359 (+0,87) 11,42 1,50
BMV 8.500 0 (0) 95,13 0,83
C22 17.000 0 (0) 9,16 0,87
CAN 0 -54.900 (-100,00) 22,74 1,81
CBS 29.500 +500 (+1,72) 3,07 0,63
CLX 13.489 -11 (-0,08) 6,46 0,69
CMF 223.000 0 (0) 7,80 1,81
CMM 8.350 +150 (+1,83) 17,43 0,77
CMN 77.400 0 (0) 17,76 2,42
HHC 0 -75.400 (-100,00) 24,98 2,07
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Dna Holding 51,37%
Thái Lan Anh 5,90%
Trịnh Trung Sơn 5,78%
Lê Việt Anh 4,50%
Vũ Lâm Nhi 3,80%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 14/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 09/11/2023

Xem thêm