CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | HNF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/01/2024 | HNF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/11/2023 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/11/2023 | Cổ tức đợt 1/2022 chưa về tài khoản, Thực phẩm Hữu Nghị (HNF) tiếp tục chốt quyền chia cổ tức đợt 2 |
17/11/2023 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/07/2023 | HNF: Báo cáo tình hình sử dụng vốn |
18/07/2023 | HNF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
29/06/2023 | HNF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
23/05/2023 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.250 | -11 (-2,52) | -0,38 | 11,52 |
ANT | 9.700 | +1.200 (+14,12) | 9,34 | 0,54 |
APF | 67.456 | +156 (+0,23) | 10,35 | 1,57 |
BBC | 48.300 | +10 (+0,20) | 8,27 | 0,63 |
BCF | 0 | -30.400 (-100,00) | 13,44 | 2,60 |
BLT | 41.759 | +359 (+0,87) | 11,42 | 1,50 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -54.900 (-100,00) | 22,74 | 1,81 |
CBS | 29.500 | +500 (+1,72) | 3,07 | 0,63 |
CLX | 13.489 | -11 (-0,08) | 6,46 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.350 | +150 (+1,83) | 17,43 | 0,77 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -75.400 (-100,00) | 24,98 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu