CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 16/09/2025 | HNF: Đính chính Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên 2025 kèm công văn giải trình |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi GCN đăng ký kinh doanh chi nhánh Miền Nam |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi GCN đăng ký kinh doanh chi nhánh Miền Bắc |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/07/2025 | HNF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 03/06/2025 | HNF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 26/05/2025 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/05/2025 | HNF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | HNF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 27/03/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CTCB2405 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.100 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
| ANT | 37.206 | +1.506 (+4,22) | 7,12 | 1,99 |
| APF | 39.542 | +142 (+0,36) | 9,42 | 1,06 |
| BBC | 84.600 | 0 (0) | 12,99 | 1,01 |
| BLT | 25.000 | 0 (0) | 17,54 | 1,34 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.609 | +9 (+0,12) | 4,69 | 0,40 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.500 (-100,00) | 8,14 | 1,00 |
| CBS | 32.670 | -30 (-0,09) | 3,46 | 0,71 |
| CLX | 16.098 | -2 (-0,01) | 6,87 | 0,73 |
| CMF | 339.000 | 0 (0) | 10,07 | 2,08 |
| CMM | 25.800 | 0 (0) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 10.500 | -15 (-1,40) | 220,48 | 0,92 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu