CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/03/2025 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/03/2025 | HND: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | CHPG2510: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
21/01/2025 | HND: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | HND: Thông báo thanh toán tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 |
06/01/2025 | HND: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
06/01/2025 | HND: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/12/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/11/2024 | HND: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
18/10/2024 | HND: Thông báo thanh toán cổ tức còn lại năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.200 | 0 (0) | 14,70 | 4,07 |
BHA | 25.000 | +200 (+0,81) | 10,09 | 1,67 |
BSA | 21.500 | +100 (+0,47) | 20,44 | 1,59 |
BTP | 12.200 | 0 (0) | 21,09 | 0,70 |
CHP | 36.050 | -5 (-0,13) | 16,88 | 2,66 |
DNC | 0 | -70.400 (-100,00) | 13,41 | 4,24 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.800 | -10 (-0,16) | 12,48 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 13.000 | +100 (+0,78) | 12,82 | 1,04 |
GEG | 13.800 | -20 (-1,42) | 50,78 | 0,86 |
GHC | 30.485 | -515 (-1,66) | 8,01 | 1,40 |
GSM | 27.200 | 0 (0) | 11,16 | 1,53 |
HJS | 32.600 | -800 (-2,40) | 13,68 | 2,00 |
HNA | 24.500 | +20 (+0,82) | 21,36 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu