CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/09/2025 | HND: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 04/09/2025 | HND: Thông báo thanh toán cổ tức còn lại năm 2024 |
| 26/08/2025 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/08/2025 | HND: Thông báo thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
| 25/08/2025 | HND: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 08/08/2025 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/08/2025 | HND: Ngày ĐKCC để thực hiện thanh toán cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền |
| 25/07/2025 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 21/07/2025 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
| 18/07/2025 | HND: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 53.500 | +1.300 (+2,49) | 12,23 | 3,14 |
| BHA | 27.630 | +3.430 (+14,17) | 13,49 | 1,78 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.750 | -25 (-0,78) | 9,52 | 2,39 |
| DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.600 | 0 (0) | 10,03 | 4,45 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.600 | +200 (+1,75) | 10,40 | 0,91 |
| GEG | 15.100 | -5 (-0,33) | 9,82 | 0,82 |
| GHC | 29.318 | -82 (-0,28) | 7,26 | 1,21 |
| GSM | 30.919 | +119 (+0,39) | 7,28 | 1,52 |
| HJS | 27.500 | 0 (0) | 15,32 | 1,88 |
| HNA | 22.000 | +10 (+0,45) | 10,84 | 1,54 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu