CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.056 | +156 (+0,29) | 24,62 | 3,98 |
BHA | 21.200 | 0 (0) | 9,95 | 1,66 |
BSA | 22.100 | 0 (0) | 36,62 | 1,63 |
BTP | 13.150 | +5 (+0,38) | 17,64 | 0,76 |
CHP | 32.700 | +20 (+0,61) | 17,64 | 2,41 |
DNC | 0 | -59.000 (-100,00) | 11,25 | 4,01 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 61.800 | -30 (-0,48) | 11,30 | 4,86 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 12.900 | 0 (0) | 15,96 | 1,06 |
GEG | 11.550 | -10 (-0,85) | 27,82 | 0,70 |
GHC | 29.673 | -27 (-0,09) | 9,58 | 1,38 |
GSM | 21.300 | -300 (-1,39) | 16,56 | 1,37 |
HJS | 0 | -33.800 (-100,00) | 11,86 | 2,32 |
HNA | 25.550 | +20 (+0,78) | 34,15 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu