CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.200 | +1.700 (+2,96) | 14,70 | 4,07 |
BHA | 24.808 | +508 (+2,09) | 10,01 | 1,66 |
BSA | 21.400 | 0 (0) | 20,35 | 1,58 |
BTP | 12.200 | -5 (-0,40) | 21,09 | 0,70 |
CHP | 36.100 | 0 (0) | 16,90 | 2,67 |
DNC | 70.400 | +6.300 (+9,83) | 13,41 | 4,24 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.900 | 0 (0) | 12,50 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.833 | -167 (-1,28) | 12,72 | 1,03 |
GEG | 14.000 | -15 (-1,06) | 51,52 | 0,87 |
GHC | 30.963 | +563 (+1,85) | 8,13 | 1,42 |
GSM | 27.200 | 0 (0) | 11,16 | 1,53 |
HJS | 0 | -33.400 (-100,00) | 14,88 | 2,18 |
HNA | 24.300 | +120 (+5,19) | 21,19 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu