CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.637 | +337 (+0,60) | 14,07 | 3,90 |
BHA | 24.500 | +500 (+2,08) | 9,92 | 1,64 |
BSA | 22.000 | -100 (-0,45) | 20,92 | 1,62 |
DNC | 0 | -65.000 (-100,00) | 12,40 | 3,92 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 12.800 | -1.000 (-7,25) | 13,21 | 1,07 |
GHC | 30.865 | -35 (-0,11) | 8,11 | 1,42 |
GSM | 27.257 | +57 (+0,21) | 11,15 | 1,53 |
HJS | 31.100 | 0 (0) | 13,86 | 2,03 |
HND | 12.555 | -45 (-0,36) | 14,88 | 1,07 |
HPD | 21.696 | -4 (-0,02) | 7,58 | 1,68 |
HTE | 3.801 | +1 (+0,03) | 53,90 | 0,37 |
KHP | 11.400 | 0 (0) | 11,81 | 0,98 |
NBP | 0 | -11.500 (-100,00) | -17,39 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu