Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 12.000 0 (0) 4,55 0,69
HMH 0 -13.900 (-100,00) 29,42 0,90
MHC 8.390 +14 (+1,69) 5,09 0,63
PCT 10.832 +832 (+8,32) 8,10 0,90
PRC 19.480 +380 (+1,99) 35,16 0,68
PSC 0 -10.400 (-100,00) 9,94 0,63
PSP 10.500 +200 (+1,94) 40,11 0,91
PTS 9.300 0 (0) -105,22 0,54
PTT 8.600 0 (0) 10,80 0,69
PTX 4.800 +600 (+14,29) 2,35 0,33
PVP 15.400 +30 (+1,98) 7,55 0,83
RAT 15.000 0 (0) -9,73 1,23
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 34.850 +35 (+1,01) 7,93 1,71
TCO 13.600 0 (0) 17,19 0,78
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Cánh Đồng Xanh 10,82%
Công ty Cổ phần Hải Minh 8,21%
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam 4,97%
Công ty Cổ phần Hải Minh 4,97%
Peter Eric Dennis 4,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 22/09/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 01/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 20/12/2023

Xem thêm