CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2025 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/10/2024 | HMH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0) | 5,22 | 0,61 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.200 (-100,00) | 7,97 | 0,91 |
MHC | 8.060 | -23 (-2,77) | -36,26 | 0,65 |
PCT | 0 | -11.400 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -21.800 (-100,00) | 34,45 | 2,05 |
PSC | 0 | -13.000 (-100,00) | 65,68 | 0,81 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 0 | -9.900 (-100,00) | 7,03 | 0,54 |
PTT | 11.600 | 0 (0) | 7,16 | 0,85 |
PVP | 14.000 | -10 (-0,70) | 7,22 | 0,77 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.750 | -35 (-1,02) | 6,78 | 1,52 |
TCO | 11.700 | -15 (-1,26) | 8,22 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu