CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.489 | -411 (-3,45) | -4,24 | 0,44 |
BVG | 2.287 | +87 (+3,95) | 5,78 | 0,56 |
CBI | 10.589 | -211 (-1,95) | -3,03 | 1,59 |
DFC | 20.000 | -100 (-0,50) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.950 | -5 (-0,50) | 290,93 | 0,80 |
GDA | 23.682 | -118 (-0,50) | 7,95 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.050 | +5 (+0,41) | 12,84 | 0,81 |
HMG | 16.200 | 0 (0) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 26.100 | +20 (+0,77) | 13,89 | 1,46 |
HSG | 17.000 | +35 (+2,10) | 18,19 | 0,95 |
HSV | 4.115 | -85 (-2,02) | 15,92 | 0,37 |
ITQ | 2.900 | 0 (0) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 4,44 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu