CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 13.006 | +1.106 (+9,29) | -4,37 | 0,45 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 11.397 | -703 (-5,81) | -3,46 | 1,81 |
DFC | 20.400 | +300 (+1,49) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.800 | 0 (0) | 286,54 | 0,78 |
GDA | 23.941 | +41 (+0,17) | 8,02 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.850 | -40 (-3,26) | 13,05 | 0,83 |
HMG | 16.200 | 0 (0) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 26.500 | -5 (-0,18) | 14,13 | 1,48 |
HSG | 17.300 | +5 (+0,28) | 18,46 | 0,96 |
HSV | 4.199 | +99 (+2,41) | 15,94 | 0,37 |
ITQ | 3.000 | 0 (0) | 91,14 | 0,29 |
KKC | 6.200 | -500 (-7,46) | 4,80 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu