CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.421 | +221 (+1,97) | 0,57 | 0,40 |
BVG | 2.213 | +13 (+0,59) | 5,59 | 0,54 |
CBI | 9.500 | 0 (0) | -2,72 | 1,42 |
DFC | 20.800 | 0 (0) | 6,82 | 1,01 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.650 | +10 (+1,04) | -18,99 | 0,78 |
GDA | 25.931 | -169 (-0,65) | 8,74 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.500 | -10 (-0,86) | 12,25 | 0,78 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.550 | -10 (-0,37) | 13,94 | 1,52 |
HSG | 17.450 | +5 (+0,28) | 18,67 | 0,97 |
HSV | 4.203 | +103 (+2,51) | 16,26 | 0,38 |
ITQ | 2.696 | -4 (-0,15) | 82,03 | 0,26 |
KKC | 0 | -6.800 (-100,00) | 4,87 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu