CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.707 | -193 (-1,77) | -5,30 | 0,56 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 11.500 | -1.100 (-8,73) | -2,87 | 2,18 |
DFC | 29.983 | +183 (+0,61) | 8,54 | 1,38 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.250 | -5 (-0,53) | -388,62 | 0,77 |
GDA | 19.211 | +111 (+0,58) | 7,13 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.300 | +20 (+1,65) | 11,21 | 0,81 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 22.700 | -15 (-0,65) | 11,62 | 1,23 |
HSG | 16.600 | +5 (+0,30) | 22,17 | 0,91 |
HSV | 3.800 | 0 (0) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.700 | 0 (0) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu