CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 13.304 | +4 (+0,03) | 15,14 | 1,05 |
PAC | 23.200 | -15 (-0,64) | 12,64 | 1,62 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.500 | 0 (0) | 5,36 | 0,49 |
TIE | 3.400 | 0 (0) | -0,71 | 0,42 |
TSB | 34.985 | +185 (+0,53) | 98,32 | 3,15 |
TYA | 14.500 | +20 (+1,39) | 5,34 | 0,78 |
VBH | 6.386 | -14 (-0,22) | 18,11 | 0,71 |
VTB | 9.800 | -20 (-2,00) | 9,07 | 0,56 |
VTH | 7.900 | -100 (-1,25) | 5,50 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu