CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 23.500 | 0 (0) | 9,52 | 1,69 |
NAG | 0 | -14.500 (-100,00) | 16,26 | 1,13 |
PAC | 37.500 | +10 (+0,26) | 13,62 | 1,75 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.300 | -100 (-1,56) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.200 | 0 (0) | -0,67 | 0,40 |
TSB | 0 | -33.500 (-100,00) | 94,08 | 3,02 |
TYA | 15.100 | 0 (0) | 5,56 | 0,81 |
VBH | 6.409 | -591 (-8,44) | 18,17 | 0,71 |
VTB | 9.930 | -7 (-0,70) | 9,19 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 5,71 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu