CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 12.500 | 0 (0) | 7,60 | 0,99 |
NAG | 11.001 | -99 (-0,89) | 12,41 | 0,82 |
PAC | 41.000 | +15 (+0,36) | 16,14 | 2,05 |
PHN | 70.000 | 0 (0) | 7,81 | 3,54 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 4.200 | 0 (0) | -0,88 | 0,40 |
TSB | 45.613 | -387 (-0,84) | 42,89 | 3,84 |
TYA | 13.000 | +80 (+6,55) | 10,21 | 0,79 |
VBH | 10.000 | 0 (0) | 15,02 | 1,15 |
VTB | 10.300 | 0 (0) | 9,97 | 0,60 |
VTH | 7.800 | 0 (0) | 6,82 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu