CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/05/2024 | HLS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/04/2024 | HLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | HLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | HLS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | HLS: Công bố thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HLS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | HLS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
11/07/2023 | HLS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/07/2023 | HLS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/06/2023 | HLS: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 71.600 | -60 (-0,83) | 9,61 | 2,70 |
HLS | 10.500 | 0 (0) | 6,38 | 0,83 |
NAG | 12.714 | -186 (-1,44) | 13,41 | 0,96 |
PAC | 32.000 | 0 (0) | 12,73 | 1,57 |
PHN | 77.222 | +6.822 (+9,69) | 9,33 | 3,34 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 5.000 | 0 (0) | -1,04 | 0,48 |
TSB | 49.922 | -178 (-0,36) | 52,94 | 4,39 |
TYA | 10.250 | +25 (+2,50) | 21,30 | 0,64 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.550 | +58 (+5,81) | 9,91 | 0,60 |
VTH | 8.050 | -350 (-4,17) | 7,25 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu