CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 9.017 | -183 (-1,99) | 10,92 | 0,72 |
| PAC | 25.000 | +65 (+2,66) | 14,93 | 1,76 |
| PHN | 66.000 | 0 (0) | 12,38 | 2,87 |
| TGP | 5.914 | -586 (-9,02) | 5,46 | 0,45 |
| TIE | 3.500 | 0 (0) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 34.092 | -1.208 (-3,42) | 364,11 | 3,10 |
| TYA | 17.500 | +10 (+0,57) | 5,22 | 0,89 |
| VBH | 9.100 | -1.600 (-14,95) | 25,80 | 1,01 |
| VTB | 12.600 | -30 (-2,32) | 11,71 | 0,72 |
| VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 5,41 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu